Bảo tồn cơ thắt là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bảo tồn cơ thắt là chiến lược phẫu thuật nhằm loại bỏ khối u trực tràng mà vẫn giữ nguyên chức năng kiểm soát đại tiện tự nhiên của hậu môn. Phương pháp này giúp bệnh nhân tránh phải mang hậu môn nhân tạo vĩnh viễn, nâng cao chất lượng sống sau điều trị ung thư trực tràng.

Định nghĩa bảo tồn cơ thắt

Bảo tồn cơ thắt là một chiến lược can thiệp ngoại khoa nhằm giữ lại chức năng cơ thắt hậu môn trong các phẫu thuật điều trị ung thư trực tràng, đặc biệt là các trường hợp khối u nằm ở đoạn thấp. Mục tiêu chính là loại bỏ triệt để tổn thương ung thư mà không cần cắt bỏ cơ thắt, nhờ đó giúp bệnh nhân tránh được hậu môn nhân tạo vĩnh viễn (colostomy), bảo toàn chức năng kiểm soát đại tiện và duy trì chất lượng sống sau điều trị.

Khái niệm này trở nên quan trọng đặc biệt từ cuối thế kỷ 20, khi các phương pháp điều trị tân tiến như phẫu thuật nội soi, hóa xạ trị tân bổ trợ và kỹ thuật nối ruột chính xác cao được phát triển, cho phép phẫu thuật viên tiếp cận khối u gần hậu môn mà vẫn giữ được cơ thắt nguyên vẹn. Bảo tồn cơ thắt hiện được xem là tiêu chuẩn điều trị ưu tiên nếu đủ điều kiện về mặt lâm sàng và giải phẫu.

Thuật ngữ “sphincter preservation” cũng áp dụng trong các bối cảnh khác như tổn thương cơ thắt do tai nạn, rối loạn cơ địa hoặc các thủ thuật điều trị bệnh lý khác vùng hậu môn. Tuy nhiên, trong nội dung bài viết này, thuật ngữ được hiểu chủ yếu trong bối cảnh điều trị ung thư trực tràng.

Phân loại cơ thắt liên quan

Hệ cơ thắt hậu môn bao gồm hai thành phần chính: cơ thắt trong (internal anal sphincter) và cơ thắt ngoài (external anal sphincter). Cơ thắt trong là một lớp cơ trơn, hoạt động không theo ý muốn và kiểm soát áp lực hậu môn lúc nghỉ ngơi. Trong khi đó, cơ thắt ngoài là nhóm cơ vân hoạt động theo ý chí, chịu sự điều khiển của hệ thần kinh trung ương, cho phép chủ động kiểm soát việc đi đại tiện.

Trong phẫu thuật điều trị ung thư trực tràng, đặc biệt là ung thư trực tràng thấp (low rectal cancer), việc khối u xâm lấn vào cơ thắt trong hoặc ngoài sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng bảo tồn. Các bác sĩ phải đánh giá chính xác mức độ liên quan giải phẫu giữa khối u và các cơ này qua MRI hoặc siêu âm nội soi. Khi khối u đã xâm lấn cơ thắt ngoài, nguy cơ tái phát tại chỗ rất cao nếu cố bảo tồn, do đó thường phải chỉ định cắt bỏ hoàn toàn hậu môn (abdominoperineal resection – APR).

Bảng phân biệt đặc điểm cơ thắt hậu môn:

Thành phầnLoại cơKiểm soátChức năng
Cơ thắt trongCơ trơnKhông ý thứcDuy trì áp lực hậu môn lúc nghỉ
Cơ thắt ngoàiCơ vânÝ thứcKiểm soát chủ động khi đại tiện

Ý nghĩa sinh lý và chất lượng sống

Chức năng cơ thắt hậu môn đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát bài tiết và giữ vệ sinh cá nhân. Mất khả năng kiểm soát đại tiện sẽ gây hậu quả nghiêm trọng không chỉ về mặt thể chất mà còn về tâm lý – xã hội. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc duy trì chức năng cơ thắt sau phẫu thuật trực tràng có liên quan trực tiếp đến chất lượng sống, khả năng làm việc, giao tiếp và hòa nhập cộng đồng của bệnh nhân.

Việc phải mang hậu môn nhân tạo vĩnh viễn sau phẫu thuật có thể gây ra các vấn đề như: rò rỉ chất thải qua túi hậu môn, viêm da vùng quanh túi, cản trở vận động, hạn chế sinh hoạt tình dục và cảm giác bị kỳ thị xã hội. Vì vậy, bảo tồn cơ thắt – nếu điều kiện cho phép – giúp người bệnh duy trì được sinh hoạt thường nhật gần như bình thường.

Khảo sát công bố trên PubMed Central (2016) cho thấy: trong số 168 bệnh nhân được phẫu thuật bảo tồn cơ thắt, có tới 84% đánh giá mức độ hài lòng với chức năng đại tiện sau 12 tháng ở mức từ “tốt” đến “rất tốt”. Chỉ có 9% gặp biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng chức năng cơ thắt. Đây là minh chứng rõ ràng cho giá trị lâm sàng và xã hội của phương pháp này.

Tiêu chí lâm sàng để bảo tồn cơ thắt

Không phải bệnh nhân nào cũng có thể áp dụng chiến lược bảo tồn cơ thắt. Quyết định lâm sàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí khối u, mức độ xâm lấn, kích thước khối u, và đặc biệt là khoảng cách từ rìa dưới của khối u đến rìa hậu môn. Thông thường, nếu khối u cách rìa hậu môn ít nhất 1–2 cm và chưa xâm lấn cơ thắt ngoài, bác sĩ có thể cân nhắc bảo tồn cơ thắt.

Đánh giá ban đầu cần dựa trên các công cụ hình ảnh học chính xác như cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu, nội soi đại – trực tràng, và siêu âm nội soi trực tràng (EUS). Ngoài ra, chức năng cơ thắt trước mổ cũng cần được xác định qua đo áp lực hậu môn (anorectal manometry) để tránh bảo tồn trong các trường hợp cơ thắt đã yếu hoặc bệnh nhân có tiền sử đại tiện không tự chủ.

Các tiêu chí quan trọng gồm:

  • Khối u nằm cách rìa hậu môn >2 cm
  • Không xâm lấn cơ thắt ngoài hoặc sàn chậu
  • Không có di căn hạch quanh cơ thắt
  • Bệnh nhân có chức năng cơ thắt bình thường trước mổ
Trong trường hợp không đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn, phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vùng hậu môn có thể là lựa chọn an toàn hơn để kiểm soát ung thư triệt để.

Kỹ thuật phẫu thuật bảo tồn cơ thắt

Trong điều trị ung thư trực tràng, đặc biệt là các khối u đoạn giữa hoặc đoạn thấp, các kỹ thuật phẫu thuật bảo tồn cơ thắt đang ngày càng được ưa chuộng khi có chỉ định phù hợp. Mục tiêu là cắt bỏ hoàn toàn khối u, nạo hạch triệt để, đồng thời bảo tồn tối đa cấu trúc giải phẫu và chức năng hậu môn – trực tràng.

Một số kỹ thuật phổ biến gồm:

  • Low Anterior Resection (LAR): Cắt bỏ đoạn trực tràng có u và một phần đại tràng sigma, sau đó nối đại tràng còn lại vào phần trực tràng thấp hoặc ống hậu môn.
  • Ultra-low anterior resection (uLAR): Dành cho khối u rất thấp, thực hiện nối đại tràng trực tiếp vào ống hậu môn, đôi khi cần tạo túi chứa (J-pouch).
  • Transanal Total Mesorectal Excision (TaTME): Phẫu thuật cắt bỏ trực tràng toàn phần qua đường hậu môn, cho phép tiếp cận dễ dàng hơn các khối u thấp và giảm nguy cơ tổn thương thần kinh chậu.

Phẫu thuật bảo tồn cơ thắt đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao và phối hợp chặt chẽ giữa phẫu thuật viên tiêu hóa, chuyên gia hình ảnh học, gây mê và điều dưỡng. Ngoài ra, việc sử dụng hệ thống nội soi hoặc robot hỗ trợ giúp tăng độ chính xác, giảm biến chứng và cải thiện tỷ lệ bảo tồn.

Vai trò của xạ trị – hóa trị tân bổ trợ

Trong các trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn T3 hoặc có hạch di căn tại chỗ (N+), việc sử dụng hóa trị và xạ trị trước phẫu thuật (gọi là tân bổ trợ) được khuyến cáo nhằm thu nhỏ khối u, làm giảm mức độ xâm lấn, từ đó tăng khả năng bảo tồn cơ thắt. Phác đồ chuẩn bao gồm xạ trị vùng chậu 45–50,4 Gy kết hợp với capecitabine hoặc 5-FU đường tĩnh mạch.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của phương pháp này. Theo kết quả từ thử nghiệm NSABP R-04, tỉ lệ bảo tồn cơ thắt tăng lên đáng kể ở nhóm bệnh nhân được hóa – xạ trị tân bổ trợ so với nhóm không điều trị trước mổ, trong khi tỉ lệ tái phát không tăng.

Thời gian lý tưởng giữa kết thúc xạ trị và phẫu thuật thường là 6–12 tuần để đạt hiệu quả co nhỏ khối u tối ưu. Một số trung tâm hiện đang áp dụng chiến lược “watch-and-wait” cho các bệnh nhân có đáp ứng hoàn toàn lâm sàng, giúp tránh phẫu thuật và giữ nguyên cơ thắt.

Đánh giá hậu phẫu và chức năng cơ thắt

Sau phẫu thuật bảo tồn cơ thắt, việc đánh giá chức năng hậu môn là rất quan trọng nhằm kiểm tra hiệu quả điều trị và theo dõi biến chứng lâu dài. Công cụ đánh giá bao gồm lâm sàng và cận lâm sàng.

Các phương pháp được sử dụng phổ biến:

  • Anorectal manometry: Đo áp lực cơ thắt trong và ngoài, xác định khả năng kiểm soát đại tiện.
  • Endoanal ultrasonography: Siêu âm nội soi để kiểm tra cấu trúc cơ vòng hậu môn.
  • LARS Score (Low Anterior Resection Syndrome): Bảng câu hỏi đánh giá hội chứng sau phẫu thuật với các triệu chứng như đi tiêu nhiều lần, tiêu không kiểm soát, đầy hơi và phân lỏng.

Bảng điểm LARS:

Triệu chứngĐiểm
Đi tiêu >4 lần/ngày7
Tiêu không tự chủ (khí hoặc phân)9
Tiêu gấp gáp11
Không cảm nhận được cảm giác muốn đi tiêu12
Tiêu từng đợt nhỏ gián đoạn5
Điểm tổng ≤20: LARS nhẹ, 21–29: LARS trung bình, ≥30: LARS nặng.

Hạn chế và nguy cơ khi bảo tồn cơ thắt

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích về mặt chức năng, bảo tồn cơ thắt không phải không có rủi ro. Một trong những lo ngại lớn nhất là nguy cơ tái phát ung thư tại chỗ nếu phẫu thuật không triệt để hoặc để sót tế bào ác tính ở rìa cắt. Ngoài ra, việc nối ruột quá thấp có thể gây rò rỉ hoặc xơ hóa tại chỗ nối, dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Các biến chứng thường gặp sau bảo tồn cơ thắt:

  • Rò chỗ nối (anastomotic leak)
  • Hẹp ống hậu môn
  • Suy chức năng cơ thắt (tiêu không kiểm soát)
  • Hội chứng LARS mức độ trung bình – nặng

Do đó, quyết định bảo tồn cơ thắt cần dựa trên nguyên tắc: “hiệu quả điều trị ung thư là ưu tiên hàng đầu, bảo tồn chức năng là thứ yếu nếu an toàn”. Một số trường hợp vẫn bắt buộc phải thực hiện cắt hậu môn và mở thông đại tràng vĩnh viễn để đảm bảo điều trị triệt căn.

Xu hướng và nghiên cứu hiện đại

Sự phát triển của công nghệ y học đang mở ra nhiều triển vọng mới trong việc tăng tỷ lệ bảo tồn cơ thắt mà vẫn đảm bảo an toàn điều trị ung thư. Các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn như robot-assisted surgery cho phép thao tác chính xác trong vùng chậu hẹp, giảm tổn thương thần kinh và cơ thắt.

Các xu hướng đang được nghiên cứu:

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh MRI đánh giá nguy cơ xâm lấn cơ thắt.
  • Chiến lược “non-operative management” cho bệnh nhân có đáp ứng hoàn toàn sau hóa – xạ trị.
  • Liệu pháp miễn dịch hoặc điều trị nhắm trúng đích trong các trường hợp đột biến MSI-H.

Trung tâm Ung thư MD Anderson đang đi đầu trong áp dụng mô hình theo dõi không phẫu thuật kết hợp MRI định kỳ và nội soi. Xem thêm tại MD Anderson Cancer Center.

Tài liệu tham khảo

  1. Schmidt, C. (2016). Preserving the anal sphincter in rectal cancer surgery. J Natl Cancer Inst.
  2. Dehni, N., & Parc, R. (2000). Sphincter-saving surgery in rectal cancer. British Journal of Surgery.
  3. National Comprehensive Cancer Network (NCCN). https://www.nccn.org/professionals/physician_gls/
  4. PubMed Central. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5082266/
  5. ClinicalTrials.gov – NSABP R-04. https://clinicaltrials.gov/ct2/show/NCT00278694
  6. MD Anderson Cancer Center. https://www.mdanderson.org/cancerwise/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bảo tồn cơ thắt:

KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG THÁP (T3-4) ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ HÓA XẠ TRỊ BỔ TRỢ TRƯỚC VÀ PHẪU THUẬT BẢO TỒN CƠ THẮT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị ung thư trực tràng thấp (T3-4) được hóa xạ trị bổ trợ trước và phẫu thuật bảo tồn cơ thắt. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 44 bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn T3-4N0-2M0 tại Bệnh viện K và Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội từ năm 5/2016 đến 5/2021 được hóa xạ trị tiền phẫu sau đó phẫu thuật bảo tồn cơ thắt. Kết quả: Sau điều tr...... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trước phẫu thuật #bảo tồn cơ thắt #giai đoạn tiến triển tại chỗ #ung thư trực tràng thấp
BẢO TỒN CƠ THẮT TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG THẤP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 1B - 2023
Đặt vấn đề: Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng bảo tồn cơ thắt trong ung thư trực tràng thấp là một chủ đề đã và đang thu hút nhiều tác giả nghiên cứu. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả phẫu thuật và kết quả về mặt ung thư học của nhóm đối tượng bệnh nhân ung thư trực tràng thấp được phẫu thuật nội soi cắt trực tràng bảo tồn cơ thắt. Đối tượng và phương pháp: Đây là một nghiê...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật đại trực tràng bảo tồn cơ thắt #ung thư trực tràng #phẫu thuật nội soi cắt trực tràng.
KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU ÁP DỤNG ĐA MÔ THỨC TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG Ở NHỮNG BỆNH NHÂN CÓ PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT TRỰC TRÀNG BẢO TỒN CƠ THẮT TẠI BỆNH VIỆN E
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá kết quả áp dụng đa mô thức trong điều trị ung thư trực tràng ở nhóm bệnh nhân có phẫu thuật nội soi cắt trực tràng bảo tồn cơ thắt tại bệnh viện E. Đối tượng và phương pháp: Đây là một nghiên cứu mô tả hồi cứu trên nhóm bệnh nhân được chẩn đoán ung thư trực tràng và được điều trị bằng phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng vét hạch tại khoa Ngoại Tổng Hợp - Bệnh viện E trong...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nội soi điều trị ung thư trực tràng #ung thư trực tràng
ĐÁNH GIÁ CHỈ THỊ SSR VÀ HIỆN TƯỢNG THẮT CỔ CHAI Ở QUẦN THỂ DẦU MÍT (DIPTEROCARPUS COSTATUS) TRONG RỪNG NHIỆT ĐỚI ĐÔNG NAM BỘ
Vietnam Journal of Biotechnology - Tập 15 Số 3 - 2017
Loài Dầu mít (Dipterocarpus costatus) là loài phân bố hẹp trong Rừng nhiệt đới núi thấp Đông Nam Bộ. Do khai thác quá mức vào những năm 1980 và 1990, cùng với nơi sống của chúng bị thu nhỏ, loài này được đưa vào Sách đỏ thế giới năm 1998 và cần được bảo vệ. Để bảo tồn loài Dầu mít, đánh giá đa dạng di truyền loài đã được điều tra trên cơ sở phân tích 9 locus microsatellite (SSR), từ 86 cá thể trưở...... hiện toàn bộ
#Bảo tồn #dầu mít #Dipterocarpus costatus #đa dạng di truyền #microsatellite
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT TRỰC TRÀNG BẢO TỒN CƠ THẮT KIỂU SCHIESSEL.R ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG THẤP TẠI BỆNH VIỆN THANH NHÀN - HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi điều trị ung thư trực tràng thấp kiểu Schiessel.R tại bệnh viện Thanh Nhàn- Hà Nội từ tháng 01/2018 đến 03/2022. Phương pháp nghiên cứu: mô tả hồi cứu, tiến cứu theo dõi dọc, không đối chứng. Kết quả và bàn luận: Nghiên cứu 68 trường hợp ung thư trực tràng thấp được thực hiện phẫu thuật nội soi. Tỷ lệ nam/nữ = 1.125, tuổi trung bình là 65,8 ±10,4, hay ...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nội soi #trực tràng thấp #tạo hình đại tràng #vét hạch
Các chỉ số hóa học tế bào của việc bảo vệ thất phải ở trẻ em Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 739-746 - 1982
Nghiên cứu bảo tồn cơ tim trong phẫu thuật tim hở ở trẻ em đã được thực hiện bằng cách lấy mẫu sinh thiết từ thất phải tại thời điểm bắt đầu và kết thúc của quá trình bắc cầu bằng kim sinh thiết Tru-Cut. Ba đánh giá đã được sử dụng: (1) đánh giá hóa học tế bào bán định lượng phản ứng của hematin axit Baker và phân bố của succinate dehydrogenase và myosin ATPase; (2) viêm độ kính của hoạt động succ...... hiện toàn bộ
#bảo tồn cơ tim #phẫu thuật tim hở #trẻ em #sinh thiết #hoạt động succinate dehydrogenase #phân cực
Khối u sinh dục nguyên bào ác tính ở buồng trứng: Tình huống khối u tồn dư sau phẫu thuật ứng cứu là yếu tố nguy cơ chính gây thất bại điều trị ban đầu Dịch bởi AI
World Journal of Surgical Oncology - Tập 9 - Trang 1-8 - 2011
Các khối u sinh dục nguyên bào ác tính ở buồng trứng là hiếm gặp và kiến thức về các yếu tố tiên lượng của chúng còn hạn chế với dữ liệu ngẫu nhiên rất ít ỏi. Nghiên cứu này được tiến hành để đánh giá các đặc điểm lâm sàng và bệnh lý của các khối u sinh dục nguyên bào ác tính ở buồng trứng và xác định mối liên hệ của các yếu tố tiên lượng với tỷ lệ thất bại điều trị ban đầu. Hồ sơ y tế của 57 bệnh...... hiện toàn bộ
#khối u sinh dục nguyên bào ác tính #buồng trứng #thất bại điều trị ban đầu #khối u tồn dư #hóa trị liệu
Kiến thức bản địa và bảo tồn đa dạng sinh học trên đất chăn thả ở Tanzania: thành công và thất bại Dịch bởi AI
Biodiversity and Conservation - Tập 29 - Trang 3863-3876 - 2020
Tanzania là một trong những quốc gia châu Phi có nguồn tài nguyên sinh học phong phú của đất chăn thả với 6 trong số 25 điểm nóng về đa dạng sinh học được biết đến toàn cầu. Mặc dù có những nỗ lực của chính phủ trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, nhưng áp lực lên việc sử dụng đa dạng sinh học trên đất chăn thả ngày càng gia tăng cùng với sự gia tăng dân số. Với sự thiếu sót trong việc công nhận đ...... hiện toàn bộ
Cơ quan quanh não thất và cơ quan hốc sau của cá elasmobranch: Hệ thống tế bào thần kinh tiếp xúc với dịch não tủy chứa serotonin và somatostatin Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 259 - Trang 463-473 - 1990
Cơ quan quanh não thất (PVO) và cơ quan hốc sau (PRO) của hai loài cá elasmobranch, cá chó gai (Squalus acanthias) và cá đuối (Raja radiata), đã được nghiên cứu thông qua hình ảnh kính hiển vi điện tử quét và truyền qua cũng như miễn dịch hóa tế bào sử dụng một loạt các kháng thể nguyên phát. PVO và PRO chứa bốn loại tế bào thần kinh tiếp xúc với dịch não tủy (CSF). Một loại không có hạt tiết và c...... hiện toàn bộ
#PVO #PRO #elasmobranch #tế bào thần kinh tiếp xúc với dịch não tủy #serotonin #somatostatin
8. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN TRỰC TRÀNG THẤP ĐƯỢC PHẪU THUẬT NỘI SOI BẢO TỒN CƠ THẮT TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC TỪ NĂM 2018-2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ12-NCKH - Trang - 2025
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng của người bệnh ung thư biểu mô tuyến trực tràng thấp được phẫu thuật nội soi bảo tồn cơ thắt tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ năm 2018-2023. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả hồi cứu trên 49 bệnh nhân ung thư trực tràng được phẫu thuật nội soi trong thời gian từ tháng 1/2018 tới hết tháng 12/2023 tại Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Đức. Nghiên cứu thu thập thô...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến #trực tràng thấp #phẫu thuật nội soi #bảo tồn cơ thắt.
Tổng số: 18   
  • 1
  • 2